Giá trị văn hoá là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Giá trị văn hoá là những nguyên tắc, niềm tin và chuẩn mực được cộng đồng chấp nhận, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua hành vi và biểu tượng sống động. Chúng định hình bản sắc văn hoá, điều chỉnh ứng xử xã hội và tồn tại dưới dạng vật thể hoặc phi vật thể trong mọi mặt đời sống con người.
Định nghĩa giá trị văn hoá
Giá trị văn hoá là những nguyên tắc, chuẩn mực, biểu tượng và niềm tin được chia sẻ trong một cộng đồng, được xem là đúng đắn, đáng quý và có ý nghĩa định hướng hành vi. Theo định nghĩa từ UNESCO, giá trị văn hoá là nền tảng của bản sắc cá nhân và cộng đồng, giúp hình thành sự ổn định xã hội và gắn kết xã hội qua các thế hệ.
Giá trị văn hoá không chỉ bao gồm những yếu tố có thể nhìn thấy như lễ hội, kiến trúc hay trang phục, mà còn bao gồm các yếu tố vô hình như đạo đức, triết lý sống, phong tục và tín ngưỡng. Chúng tạo nên khung tham chiếu để cá nhân xác định điều gì được chấp nhận và điều gì bị xem là sai trái trong bối cảnh văn hoá cụ thể. Những giá trị này được truyền đạt thông qua giáo dục, ngôn ngữ, truyền thống và các hình thức truyền thông khác.
Ví dụ về giá trị văn hoá phổ biến gồm: hiếu thảo trong văn hoá Á Đông, tự do cá nhân trong văn hoá phương Tây, tập thể trong văn hoá châu Phi, và tính linh thiêng của thiên nhiên trong văn hoá bản địa. Những giá trị này phản ánh môi trường lịch sử, xã hội và tự nhiên nơi chúng hình thành và phát triển.
Đặc điểm của giá trị văn hoá
Giá trị văn hoá có đặc điểm là mang tính trừu tượng, ổn định tương đối, nhưng vẫn có khả năng biến đổi theo thời gian và bối cảnh. Chúng không phải là những quy tắc bắt buộc như pháp luật, nhưng lại có sức ảnh hưởng sâu rộng đến hành vi cá nhân và tập thể. Mỗi giá trị đều tồn tại trong một hệ thống, nơi chúng liên kết với nhau và tạo thành hệ thống định hướng hành vi xã hội.
Các đặc điểm chính có thể được liệt kê như sau:
- Tính lựa chọn: Không phải mọi yếu tố văn hoá đều trở thành giá trị; cộng đồng chọn lọc và ưu tiên những gì được coi là cốt lõi.
- Tính kế thừa: Giá trị được truyền lại qua thế hệ, thông qua ngôn ngữ, nghi lễ và giáo dục không chính thức.
- Tính quy chuẩn: Giá trị đóng vai trò như chuẩn mực định hướng hành vi, giúp phân biệt đúng – sai, tốt – xấu.
- Tính linh hoạt: Giá trị có thể thay đổi theo bối cảnh xã hội, văn hoá, chính trị và công nghệ.
Bảng dưới đây minh hoạ sự khác biệt giữa các khái niệm thường bị nhầm lẫn:
Khái niệm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Giá trị | Nguyên tắc nền tảng được cộng đồng tôn trọng | Trung thực, hiếu thảo, tự do |
Chuẩn mực | Quy tắc ứng xử cụ thể thể hiện giá trị | Không nói dối, chào người lớn tuổi |
Niềm tin | Niềm tin cá nhân hay tập thể về thế giới | Niềm tin vào thuyết nhân quả, đấng tối cao |
Phân loại giá trị văn hoá
Giá trị văn hoá có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu, như phạm vi ảnh hưởng, lĩnh vực tồn tại hay hình thái biểu hiện. Cách phân loại khoa học giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc văn hoá của một xã hội và từ đó thiết kế chính sách văn hoá phù hợp.
Theo phạm vi ảnh hưởng, có thể chia giá trị văn hoá thành:
- Giá trị cá nhân: định hướng hành vi và niềm tin cá nhân, ví dụ: kiên trì, trung thực.
- Giá trị gia đình: gắn với vai trò, mối quan hệ, như hiếu thảo, phụng dưỡng cha mẹ.
- Giá trị cộng đồng: thể hiện qua tập thể, làng xã, tôn trọng tập thể.
- Giá trị quốc gia: bản sắc dân tộc, yêu nước, chủ quyền lãnh thổ.
Theo lĩnh vực văn hoá:
- Đạo đức: công bằng, lòng nhân ái, thành thật.
- Thẩm mỹ: quan niệm về cái đẹp, nghệ thuật.
- Tâm linh: tín ngưỡng, nghi lễ, tôn giáo.
- Kinh tế: tiết kiệm, cần cù, trọng thương mại.
Theo hình thái:
- Vật thể: di tích, hiện vật, công trình kiến trúc.
- Phi vật thể: hát dân ca, lễ hội, tri thức dân gian.
Vai trò của giá trị văn hoá trong xã hội
Giá trị văn hoá giữ vai trò định hướng, điều chỉnh và duy trì trật tự xã hội. Chúng giúp cá nhân hiểu được mình nên sống thế nào, cư xử ra sao, và hành động như thế nào trong các mối quan hệ với người khác và với xã hội nói chung. Những giá trị này không chỉ giúp ổn định xã hội mà còn tạo ra ý thức cộng đồng và tinh thần đoàn kết dân tộc.
Giá trị văn hoá còn là cơ sở của sự khác biệt giữa các cộng đồng và nền văn hoá. Chúng giúp xác định bản sắc văn hoá của một quốc gia hoặc dân tộc, từ đó góp phần xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với đặc trưng bản địa. Theo OECD, văn hoá và giá trị địa phương là nguồn lực chiến lược trong phát triển kinh tế sáng tạo, thu hút du lịch và tăng cường sự gắn kết xã hội.
Trong giáo dục, giá trị văn hoá giúp hình thành nhân cách, đạo đức và tinh thần công dân. Trong kinh tế, chúng ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, tinh thần lao động và sự lựa chọn chính sách. Trong chính trị, giá trị văn hoá định hình niềm tin vào công bằng, pháp quyền, và trách nhiệm xã hội.
Biểu hiện của giá trị văn hoá trong đời sống
Giá trị văn hoá không tồn tại một cách trừu tượng mà được thể hiện sinh động qua đời sống hàng ngày của cộng đồng. Những biểu hiện này có thể là ngôn ngữ, ẩm thực, trang phục, tín ngưỡng, nghệ thuật hay cách ứng xử trong các mối quan hệ xã hội. Đây là phương thức mà qua đó giá trị được tái tạo, duy trì và lan truyền trong cộng đồng qua thời gian.
Biểu hiện cụ thể của giá trị văn hoá:
- Trong gia đình: giá trị hiếu thảo, tôn ti trật tự, kính trên nhường dưới thể hiện qua vai vế, xưng hô, lễ nghi gia đình.
- Trong cộng đồng: tinh thần làng xã, cố kết cộng đồng, lòng tương trợ qua việc làng, hội đồng hương, nghi thức cưới hỏi, tang lễ.
- Trong giao tiếp: lễ phép, trọng danh dự, tránh làm mất mặt người khác; thể hiện qua cách chào hỏi, lựa chọn từ ngữ và hành vi.
Ví dụ, trong văn hoá Việt Nam, người trẻ thường tránh nhìn thẳng vào mắt người lớn khi trò chuyện để thể hiện sự tôn kính. Trong khi đó, ở nhiều nước phương Tây, việc nhìn thẳng được xem là dấu hiệu của sự trung thực và tự tin. Sự khác biệt này phản ánh hệ giá trị khác nhau giữa các nền văn hoá.
Sự biến đổi và thích nghi của giá trị văn hoá
Giá trị văn hoá không mang tính cố định. Chúng liên tục thay đổi do ảnh hưởng từ quá trình hiện đại hoá, công nghệ, toàn cầu hoá và các biến động xã hội. Một số giá trị truyền thống được duy trì, một số bị điều chỉnh hoặc thay thế, tạo ra hệ giá trị mới thích nghi với thời đại.
Quá trình biến đổi này có thể diễn ra theo nhiều hướng:
- Giá trị truyền thống được tái định nghĩa: ví dụ, “hiếu thảo” ngày nay không chỉ là sống chung với cha mẹ mà có thể là hỗ trợ tài chính, chăm sóc từ xa.
- Giá trị mới xuất hiện: như sự đề cao quyền cá nhân, bình đẳng giới, bảo vệ môi trường – vốn chưa từng là giá trị nổi bật trong xã hội nông nghiệp truyền thống.
- Giá trị lai tạo (hybrid values): hình thành từ sự giao thoa giữa các nền văn hoá, ví dụ: đón Tết truyền thống nhưng tổ chức theo kiểu hiện đại.
Biến đổi không luôn đồng nghĩa với mất mát. Trong nhiều trường hợp, giá trị được nâng cấp để phù hợp với hoàn cảnh mới. Tuy nhiên, cũng có nguy cơ mai một nếu thiếu cơ chế gìn giữ và giáo dục thế hệ trẻ.
Xung đột giá trị văn hoá
Xung đột giá trị xảy ra khi hai hoặc nhiều hệ thống giá trị trái ngược cùng tồn tại, không tương thích về niềm tin, chuẩn mực hoặc định hướng hành vi. Tình huống này thường thấy trong bối cảnh đa văn hoá, di cư, hoặc chuyển đổi xã hội nhanh chóng.
Các dạng xung đột điển hình:
- Cá nhân vs. cộng đồng: ưu tiên quyền tự do cá nhân mâu thuẫn với kỳ vọng tuân thủ tập thể.
- Truyền thống vs. hiện đại: quan niệm về hôn nhân, giới tính, vai trò giới thay đổi gây mâu thuẫn với giá trị cũ.
- Văn hoá nội địa vs. ngoại lai: tiếp nhận sản phẩm văn hoá phương Tây như âm nhạc, thời trang, tư tưởng gây lo ngại “lệch chuẩn”.
Theo Global Centre for Pluralism, giải pháp để hoà giải xung đột giá trị là xây dựng năng lực đối thoại liên văn hoá, khuyến khích tư duy phản biện và tôn trọng đa dạng. Việc giáo dục công dân toàn cầu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm định kiến và tăng tính khoan dung văn hoá.
Bảo tồn và phát huy giá trị văn hoá
Việc bảo tồn giá trị văn hoá không chỉ dừng ở việc giữ lại hiện vật hay nghi thức, mà còn bao gồm việc duy trì môi trường xã hội nơi giá trị đó có thể tiếp tục tồn tại và phát triển. Công tác này đòi hỏi nỗ lực từ nhà nước, cộng đồng và cá nhân thông qua chính sách, giáo dục, và đổi mới sáng tạo.
Các biện pháp chính:
- Luật pháp và chính sách: ban hành khung pháp lý về di sản văn hoá, ưu tiên ngân sách cho bảo tồn và phát huy giá trị.
- Giáo dục: tích hợp nội dung văn hoá vào chương trình học, hoạt động ngoại khoá, và truyền thông đại chúng.
- Công nghệ: số hoá di sản, ứng dụng AI và VR vào bảo tồn và giới thiệu giá trị văn hoá.
Ví dụ, nhiều quốc gia đang hợp tác với UNESCO để lập hồ sơ và bảo vệ di sản văn hoá phi vật thể như hát xoan, ca trù, điệu hò dân gian... Việc số hoá dữ liệu văn hoá truyền thống cũng giúp thế hệ sau tiếp cận dễ dàng hơn.
Giá trị văn hoá trong phát triển bền vững
Giá trị văn hoá đóng vai trò trụ cột trong phát triển bền vững, vì chúng thúc đẩy bản sắc, củng cố năng lực cộng đồng và hướng tới cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và môi trường. Văn hoá không chỉ là sản phẩm phụ của phát triển mà là nhân tố cốt lõi định hình hướng đi của phát triển.
Theo Chương trình nghị sự 2030 của Liên Hợp Quốc, các mục tiêu phát triển bền vững có liên hệ mật thiết với văn hoá như:
- SDG 4: Giáo dục chất lượng – truyền dạy giá trị văn hoá cho thế hệ mới.
- SDG 5: Bình đẳng giới – thay đổi giá trị gia trưởng, cổ vũ vai trò phụ nữ.
- SDG 11: Thành phố bền vững – bảo tồn di sản đô thị và đời sống văn hoá cộng đồng.
Văn hoá giúp cộng đồng thích nghi với biến đổi khí hậu, đối phó với thiên tai và tăng cường khả năng phục hồi xã hội thông qua vốn xã hội, tri thức bản địa và sự gắn bó cộng đồng. Chính vì thế, văn hoá đang ngày càng được xem là nền tảng chiến lược cho phát triển dài hạn và toàn diện.
Tài liệu tham khảo
- UNESCO. “Culture.” https://www.unesco.org/en/culture
- OECD. “Culture and Local Development.” https://www.oecd.org/.../cultureandlocaldevelopment.htm
- Global Centre for Pluralism. https://pluralism.ca/
- United Nations. “Sustainable Development Goals (SDGs).” https://sdgs.un.org/goals
- European Commission. “Cultural Heritage.” https://culture.ec.europa.eu/cultural-heritage
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giá trị văn hoá:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10